Thứ Hai, 12 tháng 6, 2017

Sắc ký Ion 940 Metrohm

Thông tin đặt hàng:
Ms.Phương- 0918108938-vophuongbk@gmail.com


Hãng: Metrohm - Thụy Sỹ

Model: 940 Compact IC Flex

Hệ thống sắc ký ion thông minh (Intelligent Ion Chromatography) hiện đại nhất của Metrohm dùng để phân tích cation, anion, acid hữu cơ trong nước uống, nước biển, nước thải, nước đồng hành...

Hệ thống đa kênh, không giới hạn cấu hình theo máy

Một, hai hoặc nhiều kênh

Thiết kế nhỏ gọn & có khả năng ưu việt

Có thể kết hợp với kỹ thuật chuẩn bị mẫu MISP là một kỹ thuật rất quan trọng

Phân tích anion, cation và các hợp chất phân cực có độ nhạy cao.

Có chức năng sử dụng chọn lựa bộ khử nền, đầu dò và cột

Thiết bị tự động cho năng suất mẫu tối đa.

Thiết bị bao gồm : pump, detector, cột đều có gắn chíp điện tử để lưu trữ các thông tin thiết bị : thời gian hoạt động, thời gian hiệu chuẩn, dữ liệu chuẩn,........

Có thể làm song song Anion và Cation trên cùng 1 mẫu

Máy sắc ký Ion 930 Metrohm

Thông tin liên hệ:
Ms.Phương- 0918108938- vophuongbk@gmail.com

Hãng: Metrohm- Thụy Sỹ
Model: 930 IC Compact IC Flex
Hệ thống sắc ký ion thông minh (Intelligent Ion Chromatography) hiện đại nhất của Metrohm dùng để phân tích cation, anion, acid hữu cơ trong nước uống, nước biển, nước thải, nước đồng hành...
Hệ thống 01 kênh cho phân tích liên tục
Thiết kế nhỏ gọn & có khả năng ưu việt
Có thể kết hợp với kỹ thuật chuẩn bị mẫu MISP là một kỹ thuật rất quan trọng
Phân tích anion, cation và các hợp chất phân cực có độ nhạy cao.
Có chức năng sử dụng chọn lựa bộ khử nền, đầu dò và cột
Thiết bị tự động cho năng suất mẫu tối đa.
Úng dụng: phân tích các cation chuẩn : Li, Na, K, Mg,Ca, NH4,......
phân tích các anion chuẩn : F, Cl, Br, NO2, SO4, PO4......
Máy gồm có: đầu dò độ dẫn, bơm nhu động, suppressor MSM-HC, suppressor MCS, bơm cao áp, injector valve.
Vật liệu được sơn phủ bởi lớp polyethane có khả năng chống cháy

Chủ Nhật, 7 tháng 5, 2017

Chất chuẩn đa nguyên tố cho ICP-MS

Hãng sản xuất : Reagecon- Ailen
Cung cấp chất chuẩn từ 2 đến 33 nguyên tố: Ag,As,Ba,Be,Bi,Cd,Co,Cr,Cu,Ge,Lu,Mg..........

Thông tin đặt hàng:
Ms.Phương-0918108938-vophuongbk@gmail.com

Chất chuẩn đơn nguyên tố cho ICP-MS

Hãng sản xuất: Reagecon- Ailen
Cung cấp hơn 70 chất chuẩn đơn nguyên tố: Ba,Cu,Pb,Fe,Ca,Li,Mg,Ni,Ag,Au,....

Thông tin đặt hàng:
Ms.Phương-0918108938-vophuongbk@gmail.com













Thứ Ba, 2 tháng 5, 2017

Máy chuẩn độ xác định hàm lượng nước

Thông tin đặt hàng:
Ms. Phương-0918108938-vophuongbk@gmail.com

Hãng sản xuất: Metrohm- Thụy Sỹ
Model: 831 Coloumeter KF


Đặc điểm của thiết bị:
* Dùng xác định hàm lượng nước trong mẫu rắn, lỏng hay gas
theo phương pháp chuẩn độ Karl Fisher
* Máy có thể vận hành độc lập hoặc dùng chung vơí máy vi tính
* Thiết kế nhỏ, gọn, đẹp với màn hình tinh thể lỏng LCD lớn,
đồ thị được hiển thị cùng lúc với quá trình đo.
* Kết quả được hiển thị vơí nhiều đơn vị như ppm, mg, g, %…
* Nhiều ngôn ngữ vận hành: Anh, Pháp, Đức, Pháp, Ý,…
* Chức năng quản lý theo tiêu chuẩn GLP, ISO900X thông báo
lịch bảo trì, thông tin về mẫu và chủ động cảnh báo giá trị
kết quả đo nếu vượt qua giới hạn cho phép.
* Kết quả cũng có thể được in ra máy in Epson bên ngoài

Thông số kỹ thuật:
* Khoảng đo: 10ug ….200mg H2O
* Tốc độ chuẩn độ: 2,24mg H2O/phút
* Độ phân giải: 0,1ug
* Độ chính xác theo nước chuẩn:
- từ 10µg đến 1000µg chính xác +/-3µg
- trên 1000µg chính xác +/- 0.3%
* Bộ nhớ lưu phương pháp: lên đến 100 phương pháp
* Hiển thị đường cong chuẩn độ

Thứ Năm, 20 tháng 4, 2017

Máy đo nhiệt quét vi sai ( DSC)

Thông tin liên hệ:
Ms.Phương-0918108938-vophuongbk@gmail.com

Hãng sản xuất: Hitachi-Nhật
Model: DSC7020
DSC7020 có độ nhạy cao, độ phân giải cao và phạm vi đo rộng
Có thể đo được nhiệt độ hóa thủy tinh với mẫu nhỏ chỉ 10 μg

Thông số kỹ thuật:
Dải nhiệt độ : -170 đến 725°C
Phạm vi đo: ± 350 mW
RMS noise / Sensitivity : 0.1μ W / 0.2 μW
Tốc độ quét: 0.01 đến 100°C
Auto sampler: 50 mẫu


Máy đo nhiệt đồng thời (STA)

Hãng sản xuất : Hitachi- Nhật
Model: STA7200RV

Đo mẫu lên đến 1000°C 
Lò nung được thiết kế 1 cửa quan sát giúp cho người sử dụng có thể quan sát toàn bộ quá trình phân hủy mẫu.
Thông số kỹ thuật:
Nhiệt độ : đến 1000°C 
Khoảng TG   : ± 400 mg
TG RMS noise/ sensitivity : 0.1 μg / 0.2 μg
Khoảng DTA:  ± 1.000μV
DTA RMS noise/ sensitivity: 0.03 μV / 0.06 μV
Trọng lượng tối đa mẫu: 200 mg
Tốc độ quét : 0.01 đến 150°C / phút

Thông tin đặt hàng:
Ms.Phương- 0918108938-vophuongbk@gmail.com

Thứ Hai, 10 tháng 4, 2017

Máy cô mẫu ly tâm chân không Eyela

Model: CVE-2000
Hãng: EYELA  – Nhật Bản
Thông tin đặt hàng: Ms.Phương-0918108938-vophuongbk@gmail.com

Đặc tính kỹ thuật
- Phù hợp cho tổng hợp DNA, RNA, tách rửa dung dịch đậm đặc, chuẩn bị mẫu

- Có thể thay đổi nhiều loại rotor khác nhau
- Thiết bị có thể được sử dụng dưới nhiệt độ phòng (khi lắp thêm bể điều nhiệt lạnh) và phù hợp độ nhạy mẫu với nhiệt (Tùy chọn, không cung cấp kèm theo)
- Thiết bị phụ hợp với cô mẫu sinh hóa
- Buồng chống ăn mòn có thể sử dụng với nước, rượu cồn, axit và dung dịch chất hữu cơ
- Rotor làm bằng nhôm chống ăn mòn
- Dải nhiệt độ: 5 ~ 35℃
- Chức năng khởi động chậm khi bắt đầu quay. Các ống nghiệm được bảo vệ để chống lại khi bắt đầu quay nhanh.
- Có chức năng tự kiểm tra rò rỉ. Dòng chảy ngược của dầu bị ngăn lại khi lỗi nguồn hoặc bơm chân không ngừng.
- Tốc độ ly tâm 1400 vòng/phút
- Điều khiển nhiệt độ bằng nhiệt điện trở
- Có chế độ bảo vệ quá nhiệt độc lập
- Trang bị kèm bơm chân không
- Kín chân không: ổ đĩa từ (cơ chế sealless)
- Chân không cuối: Bơm sẵn; 40hPa, bơm ngoài; 13.3hP
- Kích thước buồng: Đường kính 160mm x cao 105 mm
- Vật liệu buồng: thép chống gỉ SUS304
- Kích thước máy: 240Wx260Dx260H  10kg

Thứ Năm, 6 tháng 4, 2017

KIM TIÊM 81265

Hãng sản xuất: Hamilton- Thụy Sỹ
Model: 81265
LIÊN HỆ ĐẶT HÀNG: MS Phương-0918108938-vophuongbk@gmail.com


- Lưu lượng: 50ml
Loại Syringe: Gastight
- Nhiệt độ tối đa: 115 ° C / 239 ° F
- Nhiệt độ tối thiểu: 10 ° C / 50 ° F

Thứ Ba, 4 tháng 4, 2017

Bể lắc điều nhiệt Eyela

Hãng sản xuất: Eyela- Nhật
Model: NTS-4000AL

Thông tin đặt hàng:
Ms.Phương-0918108938-vophuongbk@gmail.com

Có 3 loại,7 model dùng cho các mẫu lớn, nhỏ khác nhau
Có 3 loại công suất đốt nóng: 300 W, 700W, 1300W.
Có thể dùng đồng thời 4 cái 300W, hay 2 cái loại 700W bằng ổ 15A
Nhiệt độ, tốc độ lắc và thời gian lắc được kiểm soát bằng bộ vi xử lý.
Bộ vi xử lý kiểm soát từng cài đặt và dừng nhiệt độ/ lắc khi sensor phát hiện tín hiệu bất thường.
Chức năng khởi động và dừng được cung cấp theo tiêu chuẩn.
Bể chống vi khuẩn có thể tháo dời để dọn sạch.
Bể được trang bị nút để tháo nước dễ dàng.
Chức năng Slow-up ngăn ngừa tràn nước
Thông số kỹ thuật:
Phương pháp : lắc nhúng chìm
Khoảng nhiệt độ cài đặt : 10.....80
Tốc độ lắc: 20.....180 vòng/ phút
Khoảng nhiệt độ kiểm soát:  RT+ 5℃....60

Thứ Ba, 28 tháng 3, 2017

chất chuẩn TAN

Thông tin liên hệ;
Ms.Phương- 0918108938-vophuongbk@gmail.com

Hãng sản xuất: Reagecon- Ailen

EFSLIET Electrolyte: 1M lithium Chloride in Ethanol 100ml
PH 20101 0.1M            Hydrochloric Acid in propan-2-ol             1L
PH 201005 0.1M          Hydrochloric Acid in propan-2-ol           500ml
KOH01F 0.1M             Potassium Hydroxide in propan-2-ol           1L
KOH01H 0.1M             Potassium Hydroxide in propan-2-ol          500ml
KOH001F 0.01M          Potassium Hydroxide in propan-2-ol               1L
KOH001H 0.01M         Potassium Hydroxide in propan-2-ol             500ml
TANSOLVF TAN        Titration solvent. Per litre: 500mls toluene, 495mls propan-2-ol,        1L


Thứ Hai, 27 tháng 3, 2017

Thiết bị đo độ nhớt động học Cannon

Hãng sản xuất: Cannon- Mỹ
Model: CT-2000F 

Thông tin liên hệ:
Ms.Phương-0918108938-vophuongbk@gmail.com

- Phương pháp thử: ASTM D445
- Phạm vi nhiệt độ: max 150oC
- Tính ổn nhiệt:  ± 0.01oC  tại nhiệt độ < 100oC
                        ± 0.03oC tại nhiệt độ > 100oC
- Số mẫu thử nghiệm: 07 mẫu
- Dung tích bể: 17 lít
- Điều chỉnh thô: 20 -150oC
- Kiểm tra nhiệt độ trên nhiệt kế tinh gắn trên bể
-Máy tự ngắt mạch & báo động khi quá nhiệt hoặc khi mực chất lỏng thấp dưới quy định
- Tấm vách phủ teflon đặt tại trung tâm bể làm nền sáng để dễ dàng quan sát thử nghiệm
- 2 đèn chiếu sáng lắp bên trong, cung cấp ánh sáng dịu và đồng nhất
- 2 bộ gia nhiệt tinh và thô bên trong thiết bị thực hiện đun theo cài đặt
- Hệ thống làm mát hoàn lưu với nguồn lạnh bên ngoài
* Kích thước: 438 r x 464s x 584c (mm)
* Trọng lượng: 60kg
* Nguồn điện: 220-240V, 50/60Hz

Xem thêm tại: http://mayphantichthinghiem.com/

 Thiết bị đo độ nhớt động học Cannon

Thứ Năm, 23 tháng 3, 2017

Chất chuẩn đa nguyên tố cho ICP-MS

Hãng: Reagecon-Ailen

Thông tin đặt hàng:
Ms.Phương- 0918108938- vophuongbk@gmail.com

Ag                 5                20% HCl, tr. HF
As                 20              
20% HCl, tr. HF
Ba                  5               
20% HCl, tr. HF
Be                 20              20% HCl, tr. HF
 Bi                  5               20% HCl, tr. HF
Cd                  5              20% HCl, tr. HF
Co                 5               20% HCl, tr. HF
Cr                  5              
20% HCl, tr. HF        
Cu                 5               20% HCl, tr. HF
Ge                10              20% HCl, tr. HF
In                  5               20% HCl, tr. HF
Ir                   5               20% HCl, tr. HF
Li                  5               20% HCl, tr. HF
Lu                 5               20% HCl, tr. HF
Mg              10               20% HCl, tr. HF
Mn                5               20% HCl, tr. HF
Mo              10               20% HCl, tr. HF
Na                 5               20% HCl, tr. HF
Ni                10               20% HCl, tr. HF
Pb                10               20% HCl, tr. HF
Pd                10               20% HCl, tr. HF
Ru                10               
20% HCl, tr. HF        
Sb                10               20% HCl, tr. HF

Ag                 50               5% HNO3 100ml
As                 500            
 5% HNO3 100ml
B                   200              5% HNO3 100ml
Ba                 200              5% HNO3 100ml
Be                  200             5% HNO3 100ml
Ca                1000             5% HNO3 100ml
Cd                 200              5% HNO3 100ml
Ce                 200              5% HNO3 100ml
Co                 200              5% HNO3 100ml
Cr                  200              5% HNO3 100ml
Cu                 200              5% HNO3 100ml
K                   1000            5% HNO3 100ml
Mg                1000            5% HNO3 100ml
Mn                 200            5% HNO3 100ml
Ni                   200            5% HNO3 100ml
P                    1000           5% HNO3 100ml
Pb                  200             5% HNO3 100ml
Se                  500             5% HNO3 100ml
Sr                   200            5% HNO3 100ml
Tl                   500            5% HNO3 100ml
V                    200            5% HNO3 100ml




Thứ Tư, 22 tháng 3, 2017

Chất chuẩn đơn nguyên tố cho ICP-MS

Hãng sản xuất : Reagecon- Ailen

Thông tin liên hệ:
Ms.Phương-0918108938-vophuongbk@gmail.com


AL 99.999                2 - 5% HNO
AL 99.999                5% HCl 
Sb 99.999                 1% HF + 5% HNO3 Sb 99.999                 10% HCl As 99.999                 2 - 5% HNO3
BaCO3 99.999          2 - 5% HNO
BaCO3  99.999         2% HCl
BeO 99.99                2 - 5% HNO3 H3BO3  99.99          H2O
Cd  99.999                2 - 5% HNO3 
Cd  99.999                2% HCl 
CaCO3 99.995          2 - 5% HNO3 
CaCO3 99.995          2% HCl 
CeO2 99.99               2 - 5% HNO3 
CsCl 99.999              2 - 5% HNO3 Cr(NO3)3.9H2O 99.99+            2 - 5% HNO3 Cr 99.995                   2% HCl
Co 99.995                  2 - 5% HNO3 
Co 99.995                  2% HCl
Cu 99.999                  2 - 5% HNO3 
Cu 99.999                  2% HClDY2O3 99.99+          2 - 5% HNO3
Er2O399.99+             2 - 5% HNO3 



















        
 
Anti

Thứ Ba, 21 tháng 3, 2017

chất chuẩn TBN

Thông tin đặt hàng:
Ms.Phương- 0918108938- vophuongbk@gmail.com

Hãng: Reagecon- Ailen

RETBN1                         TBN Standard: 1.0 mg/g KOH
RETBN3                    TBN Standard: 3.0 mg/g KOH
RETBN6                    TBN Standard: 6.0 mg/g KOH
RETBN10                  TBN Standard: 10 mg/g KOH
RETBN15                  TBN Standard: 15 mg/g KOH
RETBN30                  TBN Standard: 30 mg/g KOH
RETBN40                  TBN Standard: 40 mg/g KOH
RETBN70                  TBN Standard: 70 mg/g KOH 

Thứ Hai, 20 tháng 3, 2017

Chất chuẩn đo COD

Thông tin đặt hàng;
Ms.Phương-0918108938-vophuongbk@gmail.com

Hãng: Reagecon- Ailen

COD10                10 mg/l solution 500ml
COD20                 20 mg/l solution 500ml
COD50                 50 mg/l solution 500ml
COD100              100 mg/l solution 500ml
COD200              200 mg/l solution 500ml
COD500              500 mg/l solution 500ml
COD600               600 mg/l solution 500ml
COD1000           1000 mg/l solution 500ml
COD1300           1300 mg/l solution 500ml
COD1500            1500 mg/l solution 500ml
COD2000           2000 mg/l solution 500ml
COD5000           5000 mg/l solution 500ml
COD6000            6000 mg/l solution 500ml
COD10M            10000 mg/l solution 500ml
COD20M            20000 mg/l solution 500ml
COD60M5           60000 mg/l solution 500ml



Chuẩn đo độ đục

Thông tin đặt hàng:
Ms.Phương-0918108938-vophuongbk@gmail.com

Hãng sản xuất: Reagecon- Ailen

Turbidity Std 0.0 NTU  
Turbidity Std 0.1 NTU
Turbidity Std 0.2 NTU
Turbidity Std 0.4 NTU
Turbidity Std 0.5 NTU
Turbidity Std 1 NTU
Turbidity Std 2 NTU
Turbidity Std 4 NTU
Turbidity Std 5 NTU
Turbidity Std 10 NTU
Turbidity Std 20 NTU
Turbidity Std 40 NTU
Turbidity Std 50 NTU
Turbidity Std 60 NTU
Turbidity Std 90 NTU
Turbidity Std 100 NTU
Turbidity Std 200 NTU
Turbidity Std 400 NTU
Turbidity Std 500 NTU
Turbidity Std 800 NTU
Turbidity Std 1000NTU
Turbidity Std 4000 NTU 

Chất chuẩn đo đọ dẫn Reagecon

Thông tin đặt hàng:
Ms.Phương-0918108938-vophuongbk@gmail.com
Hãng: Reagecon- Ailen
- Cung cấp hơn 45 code để kiểm tra hơn 45 giá trị độ dẫn khác nhau
- Hoặc có thể sản xuất theo yêu cầu khách hàng.
- Cung cấp độ ổn định cao

CSKC13           1.30µS/cm @ 25°C 
CSKC136         1.30µS/cm @ 25°C
CSKC3             3µS/cm @ 25°C 250ml
CSKC5             5µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC10           10µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC20            20µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC238          23.8µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC25            25µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC50             50µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC84             84µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC100           100µS/cm @ 25°C 500ml
CSKCS               147µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC150           150µS/cm @ 25°C 500m

CSKC185           185µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC200            200µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC250          250µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC300          300µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC400         400µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC500          500µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC718          718µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC1000         1000µS/cm @ 25°C 500ml
CSKCL              1413µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC2M           2000µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC2500         2500µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC3M          3000µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC5M          5,000µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC7M          7,000µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC10M            10,000µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC12880         12,880µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC20M           20,000µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC30M          30,000µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC40M        40,000µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC50M        50,000µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC60M         60,000µS/cm @ 25°C 500ml


Thứ Năm, 9 tháng 3, 2017

Nhiệt kế thủy ngân

Liên hệ đặt hàng:

Ms,Phương-0918108938-vophuongbk@gmail.com
Xem thêm tại:
http://mayphantichthinghiem.com/

HÃNG: AMARELL – ĐỨC

MODEL: A300010


*  Nhiệt kế theo chuẩn ASTM- Standard E1.

* Sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM- Standard E1 ( chuẩn Hoa Kỳ), độ chính xác cao, thích hợp làm nhiệt kế chuẩn.

Nhiệt độ từ -80oC đến 405oC, có thể chọn vạch chia nhỏ đến 0.01oC.

Kiểu nhiệt kế dạng đặt ruột.

* Tất cả nhiệt kế này thích hợp làm nhiệt kế chuẩn cho các trung tâm kiểm định để hiệu chuẩn nhiệt

A300010
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 1 C, -20+150:1°C, dài 322mm, nhúng 76mm
A300030
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 2 C, -5+300:1°C, dài 390mm, nhúng 76mm
A300050
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 3 C, -5+400:1°C, dài 415mm, nhúng 76mm
A300070
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 5 C, -38+50:1°C, dài 230mm, nhúng 108mm
A300090
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 6 C, -80+20:1°C, dài 230mm, nhúng 76mm
A300110
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 7 C, -2+300:1°C, dài 385mm, total
A300130
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 8 C, -2+400:1°C, dài 385mm, total
A300150
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 9 C, -5+110:0,5°C,dài 290mm, nhúng 57mm
A300170
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 10 C, 90+370:2°C, dài 290mm, nhúng 57mm
A300190
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 11 C, -6+400:2°C, dài 310mm, nhúng 25mm
A300210
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 12 C, -20+102:0,2°C, dài 420mm, total
A300230
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 13 C, 155+170:0,5°C, dài 155mm, total
A300240
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 14 C, 38+82:0,1°C, dài 375mm, nhúng 79mm
A300260
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 15 C, -2+80:0,2°C, dài 395mm, total
A300280
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 16 C, 30+200:0,5°C, dài 395mm, total
A300300
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 17 C, 19+27:0,1°C, dài 275mm, total
A300320
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 18 C, 34+42:0,1°C, dài 275mm, total
A300340
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 19 C, 49+57:0,1°C, dài 275mm, total

Máy quang phổ Raman cầm tay

Thông tin đặt hàng:
Ms.Phương-0918108938-vophuongbk@gmail.com
Xem thêm tại:
http://mayphantichthinghiem.com/
Hãng : Metrohm- Thụy Sỹ
  Ứng dụng trong công nghiệp dược phẩm ...
  Ứng dụng trong ngành polymer và hóa chất ...
  Trong ngành khoa học môi trường 
  Ứng dụng trong ngành pháp y
  Ứng dụng trong khoa học vật liệu
 Thực hiện phân tích nhanh, không phá hủy mẫu hóa chất và dược phẩm.
 Phân tích những chất nhạy cảm với nhiệt độ và không đồng nhất.
 Xác định những chất ở dạng lỏng và rắn.
 Kiểm tra tính xác thực/độ tinh khiết của sản phẩm.
 Phân tích hỗn hợp.
Mô tả: Máy quang phổ kế Raman cầm tay dễ dàng sử dụng với chế độ xác định điểm và bắn (point and shoot) hoặc bằng lọ, có thể được thực hiện qua bao bì có độ dày khác nhau. Với kích thước chỉ bằng điện thoại thông minh, máy có thể được sử dụng ở bất cứ nơi đâu như trong nhà kho, dây chuyền sản xuất, phòng thí nghiệm...
Máy phân tích quang phổ kế Raman có sẵn với bộ vi xử lý lõi kép và công nghệ quét theo quĩ đạo Orbital-Raster-Scan (ORS). Kỹ thuật đo lường có độ tái lập cao và tính trung bình các điểm trên bề mặt mẫu. Phân tích trực tiếp mà không cần bất kỳ một sự chuẩn bị mẫu nào và cho kết quả trong vòng vài giây.
Hoạt động bằng pin AA.
Vỏ máy bằng nhôm để đảm bảo chịu lực va đập không làm tác động đến các thiết bị bên trong khi mang vác, di chuyển.
Màn hình cảm ứng điện trở.
Kết nối với máy tính.


Thứ Ba, ngày 15 tháng 11 năm 2016

Máy quang phổ Raman cầm tay

Nhiệt kế nhiệt lượng Amarell

Thông tin liên hệ:

Ms.Phương-0918108938-vophuongbk@gmail.com
Xem thêm tại:
http://mayphantichthinghiem.com/

HÃNG: AMARELL – ĐỨC

MODEL: K164030

* Theo tiêu chuẩn Berthelot-Mahler, thang tăng 10oC

* Nhiệt kế với độ chính xác và độ nhạy cực kỳ cao có thể đo sự biến đổi nhiệt độ ở mức 0.01oC

* Tất cả nhiệt kế sản xuất dưới sự cho phép và giám sát chặt chẽ của chính phủ Đức.

* Có thể chọn mua từng cây theo nhu cầu hoặc mua bộ 14 cây đựng trong vali 


Nhiệt kế nhiệt lượng Amarell
K163998
Nhiệt kế đo nhiệt lượng    -10->0oC : chia vạch 0.01o
Amarell-Đức
K164000
Nhiệt kế đo nhiệt lượng     -5->+5oC : chia vạch 0.01oC
Amarell-Đức
K164002
Nhiệt kế đo nhiệt lượng     0->+10oC : chia vạch 0.01oC
Amarell-Đức
K164004
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +10->+20oC : chia vạch 0.01oC
Amarell-Đức
K164006
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +15->+25oC : chia vạch 0.01oC
Amarell-Đức
K164008
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +20->+30oC : chia vạch 0.01oC
Amarell-Đức
K164010
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +25->+35oC : chia vạch 0.01oC
Amarell-Đức
K164012
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +30->+40oC : chia vạch 0.01oC
Amarell-Đức
K164014
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +40->+50oC : chia vạch 0.01oC
Amarell-Đức
K164016
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +50->+60oC : chia vạch 0.01oC
Amarell-Đức
K164018
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +60->+70oC : chia vạch 0.01oC
Amarell-Đức
K164020
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +70->+80oC : chia vạch 0.01oC
Amarell-Đức
K164022
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +80->+90oC : chia vạch 0.01oC
Amarell-Đức
K164024
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +90->+100oC : chia vạch 0.01oC
Amarell-Đức
K164026
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +95->+105oC : chia vạch 0.01oC
Amarell-Đức
K164028
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +100->+110oC : chia vạch 0.01oC
Amarell-Đức
K164030
Bộ nhiệt kế gồm 14 cây trên đựng trong vali (không bao gồm  K164000 và K164026)
Amarell-Đức