Thông tin liên hệ;
Ms.Phương- 0918108938-vophuongbk@gmail.com
Hãng sản xuất: Reagecon- Ailen
EFSLIET Electrolyte: 1M lithium Chloride in Ethanol 100ml
PH 20101 0.1M Hydrochloric Acid in propan-2-ol 1L
PH 201005 0.1M Hydrochloric Acid in propan-2-ol 500ml
KOH01F 0.1M Potassium Hydroxide in propan-2-ol 1L
KOH01H 0.1M Potassium Hydroxide in propan-2-ol 500ml
KOH001F 0.01M Potassium Hydroxide in propan-2-ol 1L
KOH001H 0.01M Potassium Hydroxide in propan-2-ol 500ml
TANSOLVF TAN Titration solvent. Per litre: 500mls toluene, 495mls propan-2-ol, 1L
Thứ Ba, 28 tháng 3, 2017
Thứ Hai, 27 tháng 3, 2017
Thiết bị đo độ nhớt động học Cannon
Hãng sản xuất: Cannon- Mỹ
Model: CT-2000F
Thông tin liên hệ:
Ms.Phương-0918108938-vophuongbk@gmail.com
- Phương pháp thử: ASTM D445
- Phạm vi nhiệt độ: max 150oC
- Tính ổn nhiệt: ± 0.01oC tại nhiệt độ < 100oC
± 0.03oC tại nhiệt độ > 100oC
- Số mẫu thử nghiệm: 07 mẫu
- Dung tích bể: 17 lít
- Điều chỉnh thô: 20 -150oC
- Kiểm tra nhiệt độ trên nhiệt kế tinh gắn trên bể
-Máy tự ngắt mạch & báo động khi quá nhiệt hoặc khi mực chất lỏng thấp dưới quy định
- Tấm vách phủ teflon đặt tại trung tâm bể làm nền sáng để dễ dàng quan sát thử nghiệm
- 2 đèn chiếu sáng lắp bên trong, cung cấp ánh sáng dịu và đồng nhất
- 2 bộ gia nhiệt tinh và thô bên trong thiết bị thực hiện đun theo cài đặt
- Hệ thống làm mát hoàn lưu với nguồn lạnh bên ngoài
* Kích thước: 438 r x 464s x 584c (mm)
* Trọng lượng: 60kg
* Nguồn điện: 220-240V, 50/60Hz
Xem thêm tại: http://mayphantichthinghiem.com/

Thứ Năm, 23 tháng 3, 2017
Chất chuẩn đa nguyên tố cho ICP-MS
Hãng: Reagecon-Ailen
Thông tin đặt hàng:
Ms.Phương- 0918108938- vophuongbk@gmail.com
Ag 5 20% HCl, tr. HF
As 20 20% HCl, tr. HF
Ba 5 20% HCl, tr. HF
Be 20 20% HCl, tr. HF
Bi 5 20% HCl, tr. HF
Cd 5 20% HCl, tr. HF
Co 5 20% HCl, tr. HF
Cr 5 20% HCl, tr. HF
Cu 5 20% HCl, tr. HF
Ge 10 20% HCl, tr. HF
In 5 20% HCl, tr. HF
Ir 5 20% HCl, tr. HF
Li 5 20% HCl, tr. HF
Lu 5 20% HCl, tr. HF
Mg 10 20% HCl, tr. HF
Mn 5 20% HCl, tr. HF
Mo 10 20% HCl, tr. HF
Na 5 20% HCl, tr. HF
Ni 10 20% HCl, tr. HF
Pb 10 20% HCl, tr. HF
Pd 10 20% HCl, tr. HF
Ru 10 20% HCl, tr. HF
Sb 10 20% HCl, tr. HF
Ag 50 5% HNO3 100ml
As 500 5% HNO3 100ml
B 200 5% HNO3 100ml
Ba 200 5% HNO3 100ml
Be 200 5% HNO3 100ml
Ca 1000 5% HNO3 100ml
Cd 200 5% HNO3 100ml
Ce 200 5% HNO3 100ml
Co 200 5% HNO3 100ml
Cr 200 5% HNO3 100ml
Cu 200 5% HNO3 100ml
K 1000 5% HNO3 100ml
Mg 1000 5% HNO3 100ml
Mn 200 5% HNO3 100ml
Ni 200 5% HNO3 100ml
P 1000 5% HNO3 100ml
Pb 200 5% HNO3 100ml
Se 500 5% HNO3 100ml
Sr 200 5% HNO3 100ml
Tl 500 5% HNO3 100ml
V 200 5% HNO3 100ml
Thông tin đặt hàng:
Ms.Phương- 0918108938- vophuongbk@gmail.com
Ag 5 20% HCl, tr. HF
As 20 20% HCl, tr. HF
Ba 5 20% HCl, tr. HF
Be 20 20% HCl, tr. HF
Bi 5 20% HCl, tr. HF
Cd 5 20% HCl, tr. HF
Co 5 20% HCl, tr. HF
Cr 5 20% HCl, tr. HF
Cu 5 20% HCl, tr. HF
Ge 10 20% HCl, tr. HF
In 5 20% HCl, tr. HF
Ir 5 20% HCl, tr. HF
Li 5 20% HCl, tr. HF
Lu 5 20% HCl, tr. HF
Mg 10 20% HCl, tr. HF
Mn 5 20% HCl, tr. HF
Mo 10 20% HCl, tr. HF
Na 5 20% HCl, tr. HF
Ni 10 20% HCl, tr. HF
Pb 10 20% HCl, tr. HF
Pd 10 20% HCl, tr. HF
Ru 10 20% HCl, tr. HF
Sb 10 20% HCl, tr. HF
Ag 50 5% HNO3 100ml
As 500 5% HNO3 100ml
B 200 5% HNO3 100ml
Ba 200 5% HNO3 100ml
Be 200 5% HNO3 100ml
Ca 1000 5% HNO3 100ml
Cd 200 5% HNO3 100ml
Ce 200 5% HNO3 100ml
Co 200 5% HNO3 100ml
Cr 200 5% HNO3 100ml
Cu 200 5% HNO3 100ml
K 1000 5% HNO3 100ml
Mg 1000 5% HNO3 100ml
Mn 200 5% HNO3 100ml
Ni 200 5% HNO3 100ml
P 1000 5% HNO3 100ml
Pb 200 5% HNO3 100ml
Se 500 5% HNO3 100ml
Sr 200 5% HNO3 100ml
Tl 500 5% HNO3 100ml
V 200 5% HNO3 100ml
Thứ Tư, 22 tháng 3, 2017
Chất chuẩn đơn nguyên tố cho ICP-MS
Hãng sản xuất : Reagecon- Ailen
Thông tin liên hệ:
Ms.Phương-0918108938-vophuongbk@gmail.com
AL 99.999 2 - 5% HNO
AL 99.999 5% HCl Sb 99.999 1% HF + 5% HNO3 Sb 99.999 10% HCl As 99.999 2 - 5% HNO3
BaCO3 99.999 2 - 5% HNO3
BaCO3 99.999 2% HCl
BeO 99.99 2 - 5% HNO3 H3BO3 99.99 H2O
Cd 99.999 2 - 5% HNO3
Cd 99.999 2% HCl
CaCO3 99.995 2 - 5% HNO3
CaCO3 99.995 2% HCl
CeO2 99.99 2 - 5% HNO3
CsCl 99.999 2 - 5% HNO3 Cr(NO3)3.9H2O 99.99+ 2 - 5% HNO3 Cr 99.995 2% HCl
Co 99.995 2 - 5% HNO3
Co 99.995 2% HCl
Cu 99.999 2 - 5% HNO3
Cu 99.999 2% HClDY2O3 99.99+ 2 - 5% HNO3
Er2O399.99+ 2 - 5% HNO3
Anti
Thông tin liên hệ:
Ms.Phương-0918108938-vophuongbk@gmail.com
AL 99.999 2 - 5% HNO
AL 99.999 5% HCl Sb 99.999 1% HF + 5% HNO3 Sb 99.999 10% HCl As 99.999 2 - 5% HNO3
BaCO3 99.999 2 - 5% HNO3
BaCO3 99.999 2% HCl
BeO 99.99 2 - 5% HNO3 H3BO3 99.99 H2O
Cd 99.999 2 - 5% HNO3
Cd 99.999 2% HCl
CaCO3 99.995 2 - 5% HNO3
CaCO3 99.995 2% HCl
CeO2 99.99 2 - 5% HNO3
CsCl 99.999 2 - 5% HNO3 Cr(NO3)3.9H2O 99.99+ 2 - 5% HNO3 Cr 99.995 2% HCl
Co 99.995 2 - 5% HNO3
Co 99.995 2% HCl
Cu 99.999 2 - 5% HNO3
Cu 99.999 2% HClDY2O3 99.99+ 2 - 5% HNO3
Er2O399.99+ 2 - 5% HNO3
Anti
Thứ Ba, 21 tháng 3, 2017
chất chuẩn TBN
Thông tin đặt hàng:
Ms.Phương- 0918108938- vophuongbk@gmail.com
Hãng: Reagecon- Ailen
RETBN1 TBN Standard: 1.0 mg/g KOH
RETBN3 TBN Standard: 3.0 mg/g KOH
RETBN6 TBN Standard: 6.0 mg/g KOH
RETBN10 TBN Standard: 10 mg/g KOH
RETBN15 TBN Standard: 15 mg/g KOH
RETBN30 TBN Standard: 30 mg/g KOH
RETBN40 TBN Standard: 40 mg/g KOH
RETBN70 TBN Standard: 70 mg/g KOH
Ms.Phương- 0918108938- vophuongbk@gmail.com
Hãng: Reagecon- Ailen
RETBN1 TBN Standard: 1.0 mg/g KOH
RETBN3 TBN Standard: 3.0 mg/g KOH
RETBN6 TBN Standard: 6.0 mg/g KOH
RETBN10 TBN Standard: 10 mg/g KOH
RETBN15 TBN Standard: 15 mg/g KOH
RETBN30 TBN Standard: 30 mg/g KOH
RETBN40 TBN Standard: 40 mg/g KOH
RETBN70 TBN Standard: 70 mg/g KOH
Thứ Hai, 20 tháng 3, 2017
Chất chuẩn đo COD
Thông tin đặt hàng;
Ms.Phương-0918108938-vophuongbk@gmail.com
Hãng: Reagecon- Ailen
COD10 10 mg/l solution 500ml
COD20 20 mg/l solution 500ml
COD50 50 mg/l solution 500ml
COD100 100 mg/l solution 500ml
COD200 200 mg/l solution 500ml
COD500 500 mg/l solution 500ml
COD600 600 mg/l solution 500ml
COD1000 1000 mg/l solution 500ml
COD1300 1300 mg/l solution 500ml
COD1500 1500 mg/l solution 500ml
COD2000 2000 mg/l solution 500ml
COD5000 5000 mg/l solution 500ml
COD6000 6000 mg/l solution 500ml
COD10M 10000 mg/l solution 500ml
COD20M 20000 mg/l solution 500ml
COD60M5 60000 mg/l solution 500ml
Ms.Phương-0918108938-vophuongbk@gmail.com
Hãng: Reagecon- Ailen
COD10 10 mg/l solution 500ml
COD20 20 mg/l solution 500ml
COD50 50 mg/l solution 500ml
COD100 100 mg/l solution 500ml
COD200 200 mg/l solution 500ml
COD500 500 mg/l solution 500ml
COD600 600 mg/l solution 500ml
COD1000 1000 mg/l solution 500ml
COD1300 1300 mg/l solution 500ml
COD1500 1500 mg/l solution 500ml
COD2000 2000 mg/l solution 500ml
COD5000 5000 mg/l solution 500ml
COD6000 6000 mg/l solution 500ml
COD10M 10000 mg/l solution 500ml
COD20M 20000 mg/l solution 500ml
COD60M5 60000 mg/l solution 500ml
Chuẩn đo độ đục
Thông tin đặt hàng:
Ms.Phương-0918108938-vophuongbk@gmail.com
Hãng sản xuất: Reagecon- Ailen
Turbidity Std 0.0 NTU
Turbidity Std 0.1 NTU
Turbidity Std 0.2 NTU
Turbidity Std 0.4 NTU
Turbidity Std 0.5 NTU
Turbidity Std 1 NTU
Turbidity Std 2 NTU
Turbidity Std 4 NTU
Turbidity Std 5 NTU
Turbidity Std 10 NTU
Turbidity Std 20 NTU
Turbidity Std 40 NTU
Turbidity Std 50 NTU
Turbidity Std 60 NTU
Turbidity Std 90 NTU
Turbidity Std 100 NTU
Turbidity Std 200 NTU
Turbidity Std 400 NTU
Turbidity Std 500 NTU
Turbidity Std 800 NTU
Turbidity Std 1000NTU
Turbidity Std 4000 NTU
Ms.Phương-0918108938-vophuongbk@gmail.com
Hãng sản xuất: Reagecon- Ailen
Turbidity Std 0.0 NTU
Turbidity Std 0.1 NTU
Turbidity Std 0.2 NTU
Turbidity Std 0.4 NTU
Turbidity Std 0.5 NTU
Turbidity Std 1 NTU
Turbidity Std 2 NTU
Turbidity Std 4 NTU
Turbidity Std 5 NTU
Turbidity Std 10 NTU
Turbidity Std 20 NTU
Turbidity Std 40 NTU
Turbidity Std 50 NTU
Turbidity Std 60 NTU
Turbidity Std 90 NTU
Turbidity Std 100 NTU
Turbidity Std 200 NTU
Turbidity Std 400 NTU
Turbidity Std 500 NTU
Turbidity Std 800 NTU
Turbidity Std 1000NTU
Turbidity Std 4000 NTU
Chất chuẩn đo đọ dẫn Reagecon
Thông tin đặt hàng:
Ms.Phương-0918108938-vophuongbk@gmail.com
Hãng: Reagecon- Ailen
- Cung cấp hơn 45 code để kiểm tra hơn 45 giá trị độ dẫn khác nhau
- Hoặc có thể sản xuất theo yêu cầu khách hàng.
- Cung cấp độ ổn định cao
CSKC13 1.30µS/cm @ 25°C
CSKC136 1.30µS/cm @ 25°C
CSKC3 3µS/cm @ 25°C 250ml
CSKC5 5µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC10 10µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC20 20µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC238 23.8µS/cm @ 25°C 500mlCSKC25 25µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC50 50µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC84 84µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC100 100µS/cm @ 25°C 500ml
CSKCS 147µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC150 150µS/cm @ 25°C 500m
CSKC185 185µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC200 200µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC250 250µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC300 300µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC400 400µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC500 500µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC718 718µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC1000 1000µS/cm @ 25°C 500ml
CSKCL 1413µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC2M 2000µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC2500 2500µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC3M 3000µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC5M 5,000µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC7M 7,000µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC10M 10,000µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC12880 12,880µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC20M 20,000µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC30M 30,000µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC40M 40,000µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC50M 50,000µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC60M 60,000µS/cm @ 25°C 500ml
Ms.Phương-0918108938-vophuongbk@gmail.com
Hãng: Reagecon- Ailen
- Cung cấp hơn 45 code để kiểm tra hơn 45 giá trị độ dẫn khác nhau
- Hoặc có thể sản xuất theo yêu cầu khách hàng.
- Cung cấp độ ổn định cao
CSKC13 1.30µS/cm @ 25°C
CSKC136 1.30µS/cm @ 25°C
CSKC3 3µS/cm @ 25°C 250ml
CSKC5 5µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC10 10µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC20 20µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC238 23.8µS/cm @ 25°C 500mlCSKC25 25µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC50 50µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC84 84µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC100 100µS/cm @ 25°C 500ml
CSKCS 147µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC150 150µS/cm @ 25°C 500m
CSKC185 185µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC200 200µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC250 250µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC300 300µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC400 400µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC500 500µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC718 718µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC1000 1000µS/cm @ 25°C 500ml
CSKCL 1413µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC2M 2000µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC2500 2500µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC3M 3000µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC5M 5,000µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC7M 7,000µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC10M 10,000µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC12880 12,880µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC20M 20,000µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC30M 30,000µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC40M 40,000µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC50M 50,000µS/cm @ 25°C 500ml
CSKC60M 60,000µS/cm @ 25°C 500ml
Thứ Năm, 9 tháng 3, 2017
Nhiệt kế thủy ngân
Liên hệ đặt hàng:
Ms,Phương-0918108938-vophuongbk@gmail.com
Xem thêm tại:
http://mayphantichthinghiem.com/
HÃNG: AMARELL – ĐỨC
MODEL: A300010
* Nhiệt kế theo chuẩn ASTM- Standard E1.
* Sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM- Standard E1 ( chuẩn Hoa Kỳ), độ chính xác cao, thích hợp làm nhiệt kế chuẩn.
Nhiệt độ từ -80oC đến 405oC, có thể chọn vạch chia nhỏ đến 0.01oC.
Kiểu nhiệt kế dạng đặt ruột.
* Tất cả nhiệt kế này thích hợp làm nhiệt kế chuẩn cho các trung tâm kiểm định để hiệu chuẩn nhiệt
A300010
|
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 1 C, -20+150:1°C, dài 322mm, nhúng 76mm
|
A300030
|
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 2 C, -5+300:1°C, dài 390mm, nhúng 76mm
|
A300050
|
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 3 C, -5+400:1°C, dài 415mm, nhúng 76mm
|
A300070
|
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 5 C, -38+50:1°C, dài 230mm, nhúng 108mm
|
A300090
|
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 6 C, -80+20:1°C, dài 230mm, nhúng 76mm
|
A300110
|
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 7 C, -2+300:1°C, dài 385mm, total
|
A300130
|
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 8 C, -2+400:1°C, dài 385mm, total
|
A300150
|
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 9 C, -5+110:0,5°C,dài 290mm, nhúng 57mm
|
A300170
|
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 10 C, 90+370:2°C, dài 290mm, nhúng 57mm
|
A300190
|
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 11 C, -6+400:2°C, dài 310mm, nhúng 25mm
|
A300210
|
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 12 C, -20+102:0,2°C, dài 420mm, total
|
A300230
|
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 13 C, 155+170:0,5°C, dài 155mm, total
|
A300240
|
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 14 C, 38+82:0,1°C, dài 375mm, nhúng 79mm
|
A300260
|
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 15 C, -2+80:0,2°C, dài 395mm, total
|
A300280
|
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 16 C, 30+200:0,5°C, dài 395mm, total
|
A300300
|
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 17 C, 19+27:0,1°C, dài 275mm, total
|
A300320
|
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 18 C, 34+42:0,1°C, dài 275mm, total
|
A300340
|
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 19 C, 49+57:0,1°C, dài 275mm, total
|
Máy quang phổ Raman cầm tay
Thông tin đặt hàng:
Ms.Phương-0918108938-vophuongbk@gmail.com
Xem thêm tại:
http://mayphantichthinghiem.com/
Hãng : Metrohm- Thụy Sỹ
Ứng dụng trong công nghiệp dược phẩm ...
Ứng dụng trong ngành polymer và hóa chất ...
Ứng dụng trong ngành polymer và hóa chất ...
Trong ngành khoa học môi trường
Ứng dụng trong ngành pháp y
Ứng dụng trong khoa học vật liệu
Ứng dụng trong khoa học vật liệu
Thực hiện phân tích nhanh, không phá hủy mẫu hóa chất và dược phẩm.
Phân tích những chất nhạy cảm với nhiệt độ và không đồng nhất.
Xác định những chất ở dạng lỏng và rắn.
Kiểm tra tính xác thực/độ tinh khiết của sản phẩm.
Phân tích hỗn hợp.
Mô tả: Máy quang phổ kế Raman cầm tay dễ dàng sử dụng với chế độ xác định điểm và bắn (point and shoot) hoặc bằng lọ, có thể được thực hiện qua bao bì có độ dày khác nhau. Với kích thước chỉ bằng điện thoại thông minh, máy có thể được sử dụng ở bất cứ nơi đâu như trong nhà kho, dây chuyền sản xuất, phòng thí nghiệm...
Máy phân tích quang phổ kế Raman có sẵn với bộ vi xử lý lõi kép và công nghệ quét theo quĩ đạo Orbital-Raster-Scan (ORS). Kỹ thuật đo lường có độ tái lập cao và tính trung bình các điểm trên bề mặt mẫu. Phân tích trực tiếp mà không cần bất kỳ một sự chuẩn bị mẫu nào và cho kết quả trong vòng vài giây.
Xác định những chất ở dạng lỏng và rắn.
Kiểm tra tính xác thực/độ tinh khiết của sản phẩm.
Phân tích hỗn hợp.
Mô tả: Máy quang phổ kế Raman cầm tay dễ dàng sử dụng với chế độ xác định điểm và bắn (point and shoot) hoặc bằng lọ, có thể được thực hiện qua bao bì có độ dày khác nhau. Với kích thước chỉ bằng điện thoại thông minh, máy có thể được sử dụng ở bất cứ nơi đâu như trong nhà kho, dây chuyền sản xuất, phòng thí nghiệm...
Máy phân tích quang phổ kế Raman có sẵn với bộ vi xử lý lõi kép và công nghệ quét theo quĩ đạo Orbital-Raster-Scan (ORS). Kỹ thuật đo lường có độ tái lập cao và tính trung bình các điểm trên bề mặt mẫu. Phân tích trực tiếp mà không cần bất kỳ một sự chuẩn bị mẫu nào và cho kết quả trong vòng vài giây.
Hoạt động bằng pin AA.
Vỏ máy bằng nhôm để đảm bảo chịu lực va đập không làm tác động đến các thiết bị bên trong khi mang vác, di chuyển.
Màn hình cảm ứng điện trở.
Kết nối với máy tính.
Vỏ máy bằng nhôm để đảm bảo chịu lực va đập không làm tác động đến các thiết bị bên trong khi mang vác, di chuyển.
Màn hình cảm ứng điện trở.
Kết nối với máy tính.
Thứ Ba, ngày 15 tháng 11 năm 2016

Nhiệt kế nhiệt lượng Amarell
Thông tin liên hệ:
Ms.Phương-0918108938-vophuongbk@gmail.com
Xem thêm tại:
http://mayphantichthinghiem.com/
HÃNG: AMARELL – ĐỨC
MODEL: K164030
* Theo tiêu chuẩn Berthelot-Mahler, thang tăng 10oC
* Nhiệt kế với độ chính xác và độ nhạy cực kỳ cao có thể đo sự biến đổi nhiệt độ ở mức 0.01oC
* Tất cả nhiệt kế sản xuất dưới sự cho phép và giám sát chặt chẽ của chính phủ Đức.
* Có thể chọn mua từng cây theo nhu cầu hoặc mua bộ 14 cây đựng trong vali

K163998
|
Nhiệt kế đo nhiệt lượng -10->0oC : chia vạch 0.01oC
|
Amarell-Đức
|
K164000
|
Nhiệt kế đo nhiệt lượng -5->+5oC : chia vạch 0.01oC
|
Amarell-Đức
|
K164002
|
Nhiệt kế đo nhiệt lượng 0->+10oC : chia vạch 0.01oC
|
Amarell-Đức
|
K164004
|
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +10->+20oC : chia vạch 0.01oC
|
Amarell-Đức
|
K164006
|
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +15->+25oC : chia vạch 0.01oC
|
Amarell-Đức
|
K164008
|
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +20->+30oC : chia vạch 0.01oC
|
Amarell-Đức
|
K164010
|
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +25->+35oC : chia vạch 0.01oC
|
Amarell-Đức
|
K164012
|
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +30->+40oC : chia vạch 0.01oC
|
Amarell-Đức
|
K164014
|
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +40->+50oC : chia vạch 0.01oC
|
Amarell-Đức
|
K164016
|
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +50->+60oC : chia vạch 0.01oC
|
Amarell-Đức
|
K164018
|
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +60->+70oC : chia vạch 0.01oC
|
Amarell-Đức
|
K164020
|
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +70->+80oC : chia vạch 0.01oC
|
Amarell-Đức
|
K164022
|
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +80->+90oC : chia vạch 0.01oC
|
Amarell-Đức
|
K164024
|
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +90->+100oC : chia vạch 0.01oC
|
Amarell-Đức
|
K164026
|
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +95->+105oC : chia vạch 0.01oC
|
Amarell-Đức
|
K164028
|
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +100->+110oC : chia vạch 0.01oC
|
Amarell-Đức
|
K164030
|
Bộ nhiệt kế gồm 14 cây trên đựng trong vali (không bao gồm K164000 và K164026)
|
Amarell-Đức
|
Cồn kế Amarell
Thông tin đặt hàng: Ms.Phương-0918108938-vophuongbk@gmail.com
Xem thêm tại:
http://mayphantichthinghiem.com/
HÃNG: AMARELL – ĐỨC
MODEL: H850256
* Cồn kế không nhiệt kế, cồn kế có nhiệt kế,
* Tỷ trọng kế đo bia với các loại chỉ số khác nhau, Theo các kiểu: Large tub, Beer boiling, Sweet Wort, Hartong Saccharimeters, Pocket Saccharimeters, Clarification Saccharimeters và Beer hydrometers.
* Baume kế, hay cách gọi khác là tỷ trọng kế theo kiểu Baume, đơn vị là độ Baume (Be), có nhiệt kế hoặc không có nhiệt kế.

Bộ cô mẫu bằng dòng khí Nito
Thông tin đặt hàng: Ms.Phương-0918108938-vophuongbk@gmail.com
Hãng sản xuất: Glascol-Mỹ
Model: 099A EV2024ST
Kim thổi khí bằng thép không gỉ cân bằng dòng khí nitơ
Điều khiển nhiệt độ kĩ thuật số
Gia nhiệt lên đến 100oC
Nhẹ nhàng đẩy sự bay hơi của chất lỏng dư thừa
Lưu lượng khí: 1 to 100 ml/kim
Nguồn điện: 240V 50/60Hz
Kích thước bộ điều khiển: 5.1/2"w x 7 1/2"d x 2 1/4"h
Xem thêm tại:
http://mayphantichthinghiem.com/
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)