Máy ly tâm lạnh Digicen 21R Orto Alresa
Thứ Tư, 21 tháng 12, 2022
Máy ly tâm lạnh Digicen 21R Orto Alresa
Thứ Ba, 20 tháng 12, 2022
Máy ly tâm Digicen 21 Orto alresa
Hãng sản xuất: Orto Alresa- Tây Ban Nha
Model: Digicen 21
Với một loạt các rôto cho các microplate, cryotube, microtube, ống từ 100 ml.,
Với các tùy chọn linh hoạt như 28 x 15 ml. ống trong rotor văng swing out và 32 x 15 ml. ống hình nón trong
rôto cố định góc và rôto cho tốc độ cao cho các ống 85 ml., 80 ml., 50 ml., 30 ml. và 10 ml.
Các phụ kiện và thành phần được thiết kế để tạo điều kiện làm sạch và trao đổi rôto nhanh chóng.
Thiết bị này có thể xử lý các mẫu có độ đa dạng cao, giúp kiểm soát toàn diện nhất quy trình trong phạm vi của nó.
Lập trình theo từng giai đoạn cho phép người dùng kiểm soát từng giai đoạn, đảm bảo truy xuất nguồn gốc
và khả năng lặp lại của quy trình tại mọi thời điểm.
Các thiết bị an toàn được kết hợp, đối với mẫu cũng như người sử dụng, ngăn cản chu trình ngay từ đầu nếu thao tác
không được thực hiện theo đúng cách và theo các giá trị đã nhập.
Thông số kỹ thuật:
Màn hinh LCD:
• Hiển thị RPM và RCF, thời gian và tăng / giảm tốc (PCBS).
• Lập trình tốc độ trong 10 RPM / 10 bước xg.
• Bộ hẹn giờ đếm ngược / lên từ “0” hoặc tại “đặt RPM / RCF” cho các thử nghiệm có thể lặp lại.
• Hẹn giờ từ 5 giây. đến 99 phút. có thể lập trình trong 5 giây. các bước và giữ vị trí.
• PCBS: Hệ thống phanh và tăng tốc được kiểm soát liên tục lên đến 175 có thể lựa chọn
đường dốc ngăn cản quá trình đồng nhất mẫu sau khi tách.
• 16 bộ nhớ có thể lập trình.
• Một số thông báo âm thanh và hình ảnh cảnh báo người dùng về tình hình thiết bị.
Dễ sử dụng
• Bộ vi xử lý điều khiển.
• Miễn phí bảo trì động cơ cảm ứng (không chổi than).
• Danh sách rôto trên bộ nhớ.
• Độ ồn: dưới 60 dB.
• Khởi động, dừng, mở nắp và quay ngắn với các nút điều chỉnh tốc độ.
• Tùy chọn điều chỉnh RPM / RCF miễn phí / bị khóa trong quá trình chạy.
• Nắp mở tự động, có thể lập trình.
• Chiều cao thấp để dễ dàng tiếp cận.
• Giá trị cuối cùng vẫn còn trong bộ nhớ.
• Tự động nhận dạng rôto. Bảo vệ quá tốc độ.
Liên hệ đặt hàng: 0328392736
Xem thêm tại:
http://mayphantichthinghiem.com/product/may-ly-tam-digicen-21-orto-alresa/
Máy lắc ống nghiệm Glascol
MÁY LẮC XUNG ĐỘNG THEO QUỸ ĐẠO TRÒN
HÃNG: GLASCOL - MỸ
Code: 099A PPM24CE
Máy lắc tròn xung động Glas-Col có khả năng lắc tốc độ thấp hoặc cao cho hầu hết các ứng dụng.
Thiết bị có thể gắn được các dụng cụ , giá đỡ , đĩa giếng lắc cho kết quả lặp lại, chính xác.
Thiết bị lắc xung động có thể sử dụng trong các phòng lab ngân hàng máu, lab lâm sàng, hoặc test nước, và nhiều phòng lab nghiên cứu khác.
Platform: 11-5/8” X 14-1/4” (29.5cm x 36.2cm)
Electrical Rating: 3.0A, 50/60Hz
Electrical: 5-ft, 3-wire ground cord and on/off power switch
Load Weight Capacity: Maximum of 10 lbs (4.5kg)
Liên hệ đặt hàng: 0328392736
Xem thêm tại:
http://mayphantichthinghiem.com/wp-admin/post-new.php?post_type=product
Máy chuẩn độ 888 Metrohm
Hãng: Metrohm- Thụy Sỹ
Model: 888 Titrando
Ứng dụng Dược phẩm hóa mỹ phẩm,thực phẩm,thức ăn chăn nuôi,trong phân tích nước,hóa chất…v.v
Thiết bị được vận hành trên máy vi tính thông qua phần mềm Tiamo hoặc bộ điều khiển Touch Control
Hệ thống chuẩn độ điện thế tự động thế hệ mới với chức năng DET, MET, SET, MEAS
Hệ thống tự động nhận biết máy khuấy từ, Exchange unit khi kết nối
Ứng dụng:
Chuẩn độ axit bazo trong môi trường nước / môi trường khan
Chuẩn độ oxy hóa khử
Chuẩn độ kết tủa
Chuẩn độ tạo phức
Chuẩn độ quang
Chuẩn độ Upol- Ipol
Chuẩn độ KF (thông qua mode SET)
Khoảng đo:
pH: -13pH đến +20pH
U: -1200mV đến +1200mV
I: -122,5 đến +122.5uA
Ipol: -120 đến +120uA
Upol: -1225 đến +1225mV
Khoảng đo nhiệt độ: -150 đến +250⁰C (Pt1000),
Ngõ nhận tín hiệu
1 ngõ dùng cho điện cực pH/ISE/Oxy hoá khử
1 ngõ dùng cho điện cực so sánh (ví dụ Ag/AgCl..)
1 ngõ Ipol/Upol
1 ngõ nhiệt độ (NTC, Pt1000)
Liên hệ để biết thêm chi tiết :
Ms.Phương- 0328392736
Email: vophuongbk@gmail.com
Xem thêm tại:
http://mayphantichthinghiem.com/product/may-chuan-do-888-metrohm/
Chủ Nhật, 18 tháng 12, 2022
Tỷ trọng kế Amarell
Hãng sản xuất: Amarell-Đức
Liên hệ đặt hàng:
Ms.Phương-0328392736-vophuongbk@gmail.com
Xem thêm tại:
http://mayphantichthinghiem.com/product/ty-trong-ke-amarell/
Đo chuyên biệt từng loại chỉ tiêu, với thang đo đễ đọc.
1 H801050 Tỷ trọng kế 0.600-0.700, chia vạch 0.001g/cm³
2 H801052 Tỷ trọng kế 0.700-0.800, chia vạch 0.001g/cm³
3 H801054 Tỷ trọng kế 0.800-0.900, chia vạch 0.001g/cm³
4 H801056 Tỷ trọng kế 0.900-1.000, chia vạch 0.001g/cm³
5 H801058 Tỷ trọng kế 1.000-1.100, chia vạch 0.001g/cm³
6 H801060 Tỷ trọng kế 1.100-1.200, chia vạch 0.001g/cm³
7 H801062 Tỷ trọng kế 1.200-1.300, chia vạch 0.001g/cm³
8 H801064 Tỷ trọng kế 1.300-1.400, chia vạch 0.001g/cm³
9 H801066 Tỷ trọng kế 1.400-1.500, chia vạch 0.001g/cm³
10 H801068 Tỷ trọng kế 1.500-1.600, chia vạch 0.001g/cm³
11 H801070 Tỷ trọng kế 1.600-1.700, chia vạch 0.001g/cm³
12 H801072 Tỷ trọng kế 1.700-1.800, chia vạch 0.001g/cm³
13 H801074 Tỷ trọng kế 1.800-1.900, chia vạch 0.001g/cm³
14 H801076 Tỷ trọng kế 1.900-2.000, chia vạch 0.001g/cm³
16 H801362 Tỷ trọng kế 0.800-1.000, chia vạch 0.002g/cm³, dài 280mm
17 H801364 Tỷ trọng kế 1.000-1.200, chia vạch 0.002g/cm³, dài 280mm
18 H801366 Tỷ trọng kế 1.200-1.400, chia vạch 0.002g/cm³, dài 280mm
19 H801368 Tỷ trọng kế 1.400-1.600, chia vạch 0.002g/cm³, dài 280mm
20 H801620 Tỷ trọng kế 0.700- 1.000, chia vạch 0.005g/cm³
21 H801622 Tỷ trọng kế 1.000- 1.300, chia vạch 0.005g/cm
22 H801624 Tỷ trọng kế 1.000- 1.500, chia vạch 0.005g/cm
23 H801626 Tỷ trọng kế 1.300- 1.600, chia vạch 0.005g/cm
24 H801628 Tỷ trọng kế 1.500- 2.000, chia vạch 0.005g/cm
25 H801804 Tỷ trọng kế 1.000- 2.000, chia vạch 0.01g/cm
26 H801800 Tỷ trọng kế 0.700-2.000 chia vạch 0.02g/cm3,
27 RHB-5ATC Khúc xạ kế đo đường Brix: 0-5% Hong Kong
28 H800008 Tỷ trọng kế 0.820- 0.880, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm
29 H800010 Tỷ trọng kế 0.880- 0.940, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm
30 H800012 Tỷ trọng kế 0.940- 1.000, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm
31 H800014 Tỷ trọng kế 1.000- 1.060, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm
32 H800146 Tỷ trọng kế 1.060- 1.120, chia vạch 0.001g/cm, dài 300mm
33 H800016 Tỷ trọng kế 1.060- 1.120, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm
34 H800018 Tỷ trọng kế 1.120- 1.180, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm
35 H800020 Tỷ trọng kế 1.180- 1.240, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm
36 H800022 Tỷ trọng kế 1.240- 1.300, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm
37 H800024 Tỷ trọng kế 1.300- 1.360, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm
38 H800026 Tỷ trọng kế 1.360- 1.420, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm
39 H800028 Tỷ trọng kế 1.420- 1.480, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm
40 H800040 Tỷ trọng kế 1.780- 1.840, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm
41 H800006 Tỷ trọng kế 0.760- 0.820, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm
42 H800030 Tỷ trọng kế 1.480- 1.540, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm
43 H800144 Hydrometers 1.000- 1.060, divi 0.001g/cm, long 300mm
Thứ Tư, 14 tháng 12, 2022
Máy chuẩn độ 888 Metrohm
Hãng: Metrohm- Thụy Sỹ
Model: 888 Titrando
Ứng dụng Dược phẩm hóa mỹ phẩm,thực phẩm,thức ăn chăn nuôi,trong phân tích nước,hóa chất…v.v
Thiết bị được vận hành trên máy vi tính thông qua phần mềm Tiamo hoặc bộ điều khiển Touch Control
Hệ thống chuẩn độ điện thế tự động thế hệ mới với chức năng DET, MET, SET, MEAS
Hệ thống tự động nhận biết máy khuấy từ, Exchange unit khi kết nối
Ứng dụng:
Chuẩn độ axit bazo trong môi trường nước / môi trường khan
Chuẩn độ oxy hóa khử
Chuẩn độ kết tủa
Chuẩn độ tạo phức
Chuẩn độ quang
Chuẩn độ Upol- Ipol
Chuẩn độ KF (thông qua mode SET)
Khoảng đo:
pH: -13pH đến +20pH
U: -1200mV đến +1200mV
I: -122,5 đến +122.5uA
Ipol: -120 đến +120uA
Upol: -1225 đến +1225mV
Khoảng đo nhiệt độ: -150 đến +250⁰C (Pt1000),
Ngõ nhận tín hiệu
1 ngõ dùng cho điện cực pH/ISE/Oxy hoá khử
1 ngõ dùng cho điện cực so sánh (ví dụ Ag/AgCl..)
1 ngõ Ipol/Upol
1 ngõ nhiệt độ (NTC, Pt1000)
Liên hệ để biết thêm chi tiết :
Ms.Phương- 0328392736
Email: vophuongbk@gmail.com
Xem thêm tại:
http://mayphantichthinghiem.com/product/may-chuan-do-888-metrohm/
Máy đo pH 913 Metrohm
Hãng sản xuất: Metrohm- Thụy Sỹ
Model: 913 pH Meter
Máy đo pH vừa sử dụng trong phòng thí nghiệm và vừa có thể đem đi kiểm tra tại hiện trường.
Máy được thiết kế chống thấm theo IP67.
Máy đo được đồng thời các giá trị: pH, mV và nhiệt độ dựa vào 2 đầu dò analog và intelligent
Bộ nhớ máy lưu trữ lên tới 10.000 giá trị đo.
Thông số kỹ thuật:
Khoảng đo:
pH: –13.000 – +20.000
Nhiệt độ:
Đầu dò Pt1000: –150 °C – +250 °C
Đầu dò NTC30: –5 °C – +250 °C
Điện thế: –1,200.0 mV – +1,200.0 mV
Độ phân giải:
pH: 0.001 pH
Nhiệt độ:
Đầu dò Pt1000: 0.1 °C
Đầu dò NTC30: 0.1 °C
Điện thế: 0,1 mV
Độ chính xác:
pH: ±0.003 pH
Nhiệt độ:
Đầu dò Pt1000: ±0.2 °C (–20 °C – +150 °C)
Đầu dò NTC30: ±0.6 °C (+10 °C – +40 °C)
Điện thế: ±0.2 mV
Kích thước: DxRxC (mm): 208x92x34
Khối lượng: 400g
Liên hệ đặt hàng:
Ms.Phương- 0328392736
Email: vophuongbk@gmail.com
Xem thêm tại:
http://mayphantichthinghiem.com/product/may-do-ph-913/