Chủ Nhật, 27 tháng 11, 2016

Máy kiếm tra lực kéo nén có màn hình touch control mecmesin

Máy kiếm tra lực kéo nén có màn hình touch control

xuất xứ: Anh
LIÊN HỆ: MS Phương- 0918108938
                     vophuongbk@gmail.com
- Model: Mulitest 0,5- xt (0.5kN)
MultiTest 0.5-xt programmable universal tensile tester
 - model: Mulitest 1 - xt (1kN)
MultiTest 1-xt programmable universal force and tensile tester
- Model: Mulitest 2,5 - xt (2.5kN)
MultiTest 2.5-xt programmable universal tester

Tủ ấm Eyela

Tủ ấm Eyela

HSX: Eyela | Japan
Model: SLI-400
LIÊN HỆ: MS Phương- 0918108938
                  vophuongbk@gmail.com

SLI-400_P1
Thang nhiệt độ: nhiệt độ phòng +5 - 60 oC
Độ chính xác: +/- 0.1 oC (cài ở 37oC)
Độ chính xác phân phối nhiệt: +/- 2.5 oC (cài ở 37oC)
Điều khiển nhiệt: vi xử lý PID, SSR out put
Màn hình: digital readout
Các chức năng được trang bị: bù trừ nhiệt độ hiển thị, auto-stop 1; auto-stop 2; auto-start
Chức năng an toàn: đèn báo; quá nhiệt, ...
Heater: 280W
Sensor nhiệt: Thermistor
Buồng mẫu bằng thép không gỉ chống vi khuẩn
Dung tích: 78 L

Xem thêm tại:
http://mayphantichthinghiem.com/

Thiết bị phản ứng có khuấy Parr

Thông tin đặt hàng: Ms.phương- 0918108938

vophuongbk@gmail.com
Hãng: Parr Mỹ
Series: 4520

MÁY CÔ QUAY CHÂN KHÔNG


Hãng sx: EYELA - Nhật
Model: WD-N-12000AV
Thông tin  Liên hệ: Ms Phương- 0918108938
                                 vophuongbk@gmail.com
 - Máy được thiết kế giữ cho ống sinh hàn thẳng đứng tránh cho
việc dung môi bay hơi bay trở lại bình ngưng
 - Sử dụng đơn giản, nhỏ gọn, hiệu quả thu hồi dung môi cao
 - Ống sinh hàn 2 lớp
 - Bộ phận ngưng tụ có bề mặt làm lạnh: 0.146 m2
 - Bình chứa mẫu: loại bình hình quả lê 1L NS 29/38
    hoặc bình hình quả lê 300ml NS29/38
 - Bình hứng ball joint  1 lít, size 35/20
 - Ông Nội: ID 18mm x 178L mm NS29/38
 - Seal làm kín tạo chân không: Teflon
 - Tốc độ quay: 20 đến 180 vòng/phút
 - Độ chân không: 3mbar (399.9 Pa) hoặc nhỏ hơn
 - Tốc độ quay: 50 – 280 vòng/phút
 - Hiệu suất cô quay: Max. 23mL/phút (đối với nước)
 - Moto: động cơ bước
 - Kích thước: 595W x 445D x 700H mm
 - Chiều cao tối đa: 930 mm
 - Nguồn điện: 220V/50Hz
 - Khối lượng: 16.5 kg
Phụ tùng
Bể điều nhiệt 
Model: OSB-2100 (nước / dầu)
 - Nhiệt độ gia nhiệt: RT+5 đến 180oC
 - Độ chính xác: ±1.5℃
 - Thế tích chứa: khoảng 5.4 lít
 - Nóng: 1kW (Drum sưởi ấm) Nước & Dâu
 - Nguyên vật liệu cấu thành bể: Aluminum (phủ Teflon)
 - Nguồn điện: 230V/50Hz
 




Xem thêm tại :
http://mayphantichthinghiem.com/

TỦ SẤY EYELA NHẬT BẢN


- Liên hệ: Ms Phương- 0918108938
vophuongbk@gmail.com
NSX: Eyela (Nhật Bản)
Model: NDO-420
Đặc tính kỹ thuật:
* Tủ sấy được điều khiển bằng bộ vi xử lý
* Màn hình LED lớn hiển thị nhiệt độ
* Hiển thị nhiệt độ bù trừ trong khoảng +/- 20oC của tủ 
bằng đầu dò nhiệt độ thứ hai.
* Khôi phục dữ liệu khi có sự cố ngắt điện
* Tiếp tục hoạt động theo các thông số cài đặt
* Tắt: không hoạt động lại
* Khởi động lại: máy hoạt động lại theo thông số gốc của máy
 - Báo động nhiệt độ cao/ thấp trong khoảng 0 đến 30oC
 - Có bảo vệ quá nhiệt bằng atrình vi xử lý vòng lặp
 - Chương trình điều khiển: 
* Hoạt động liên tục theo nhiệt độ cài đặt
* Tự động tắt sau một khoảng thời gian đạt nhiệt độ cài đặt
* Tự động tắt sau một khoảng thời gian cài đặt
* Khởi động lại sau một khoảng thời gian cài đặt
 - Khoảng nhiệt độ làm việc: +10 đến 300oC
 - Độ đồng đều nhiệt trong buồng sấy ở 270oC: 10oC
 - Độ chính xác: +/- 1oC
 - Thời gian đạt nhiệt độ yêu cầu: 90 phút
 - Điều khiển nhiệt độ: vi xử lý PID
 - Chức năng an toàn: đèn báo cửa mở, báo nhiệt độ cao/thấp,
báo lỗi nguồn điện, báo rò điện hay dòng vượt quá giới hạn cho 
phép, đèn báo kiểm soát nhiệt độ
 - Bộ gia nhiệt: bọc lớp thép không gỉ, 1.0 KW
 - Đầu dò nhiệt độ: Pt100

Máy Lắc Ống Nghiệm 099A VB424

Nhà sản xuất: Glas-Col (Mỹ)
Model: Multi-pulse Vortexer
CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ: MS Phương- 0918108938
                                                     vophuongbk@gmail.com
 
Đặc điểm kỹ thuật:
* Cho phép dùng nhiều loại ống nghiệm và bình chứa khác nhau
không cần nhiều phụ kiện phức tạp mà chỉ cần thay tấm đỡ
(hay còn gọi là cartridge)
* Lắc ngắt quãng, rung nên làm cho mẫu được trộn đều hoàn toàn
* Mô-tơ hoạt động êm
* Có thể điều chỉnh được tốc độ
* Vỏ máy được phủ một lớp chống axit và dung môi hữu cơ
* Khối lượng mẫu có thể đặt lên máy: 4lbs (tương đương 2kg)
* Nguồn: 220V - 240V

Tủ lạnh chống cháy nổ

Tủ lạnh chống cháy nổ


Thông tin đặt hàng: Ms.Phương- 0918108938
                                   vophuongbk@gmail.com

Model: EX 160

Xuất xứ: Đức
a
- 4 khay
- Dung tích : 160 l
- Tủ lạnh chống cháy nổ theo quy định  BG-I 850-0
- Hệ thống làm mát tự động
- Phạm vi : 1 - 15 oC
- Nhiệt độ hiển thị kỹ thuật số
- Có khóa



Xem thêm tại :
http://mayphantichthinghiem.com/

Tủ lạnh chống cháy nổ KRC50 Julabo

Hãng Sản Xuất: Julabo - Đưc

Model: KRC50
LIÊN HỆ ĐẶT HÀNG: MS Phương- 0918108938
                                      vophuongbk@gmail.com
Khoảng nhiệt độ hoạt động: -2 …+12 oC
Độ ổn định: +/- 1 oC
Cài đặt/Độ phân giải hiển thị: 0.1 oC
Hiển thị nhiệt độ: đèn LED
Nhiệt độ quá nhiệt bảo vệ bộ nén lạnh: 105 oC
Đèn báo: quang (optical)
Sensor an toàn: PTC
Sensor làm việc: PTC
Chọn nhiệt độ/hiển thị: Analog/LED
Dung tích tủ: 50 Lít
Kích thước trong: W52 x L40 x H70 cm
Kích thước tổng thể: W60 x L64 x H85.5 cm
Nguồn điện: 230V - 50Hz
Khối lượng: 35 kg

Micropipet

xuất xứ:  Hamilton - Mỹ

Chi tiết xin liên hệ: Ms Phương- 0918108938
vophuongbk@gmail.com



Hamilton Multi Channel SoftGrip Pipettes

Tỷ trọng kế đo cho xăng, DO, FO


Hãng sản xuất: Amarell-Đức

LIÊN HỆ ĐẶT HÀNG: MS Phương- 0918108938
vophuongbk@gmail.com

 - Không kèm theo nhiệt kế
 - Nhiệt độ tham chiếu: 15oC
 - Khoảng chia: 0.5 kg/cm3
 - Chiều dài tối đa: 330mm
H 827 132, range: 650 to 700 kg/m3
H 827 134, range: 700 to 750 kg/m3
H 827 136, range: 750 to 800 kg/m3
H 827 138, range: 800 to 850 kg/m3
H 827 140, range: 850 to 900 kg/m3
H 827 142, range: 900 to 950 kg/m3
H 827 144, range: 950 to 1000 kg/m3

Hóa chất Fluka Hydranal Coulomat AG, CG

Hãng: FluKa Đức

LIÊN HỆ ĐẶT HÀNG: MS Phương- 0918108938
                                       vophuongbk@gmail.com
34836 HYDRANAL COULOMAT AG, 500ML


34840 HYDRANAL COULOMAT CG, 50ML

Máy đo pH và ion 781

Model: 781 pH/ ion meter

LIÊN HỆ ĐẶT HÀNG: MS Phương- 0918108938

EMAIL: vophuongbk@gmail.com


781 pH / Ion Meter
- Màn hình hiển thị tinh thể lỏng LCD lớn hiển thị thông tin như: pH, nhiệt độ, nồng độ ion, ngày tháng, năm,  thời gian và đặc biệt hiệu chỉnh cả đường chuẩn Calibration
- khoảng đo:
+ pH: 1 -14 (-20.000 - 20.000)
+ U ( điện thế):  -2200 - 2200 mV
+ nhiệt độ:
với Pt 1000: -150.0oC đến 250.0oC
với NTC : -150.0oC đến 250.0oC
+ Nồng độ : 10-38 đến 10+38
- độ phân giải:
+ pH: 0.001
+ U(điện thế): 0,1mV
+ Nhiệt độ: 0.1oC
- tự động dựng đường chuẩn khi sử dụng với Dosimat
- tự động chuẩn hoặc thêm mẫu khi sử dụng với Dosimat
- sử dụng được các điện cực chọn lọc ion như:
+ với màng tinh thể (Cystal): 

F-, Cl-, Pb2+, Cu2+,
Ag+, S2-, CN-, I-, Br-, Cd2+, SCN-

+ với màng Polymer: Na+, Ca+, NO3-, K+, BF4-
Với màng thuỷ tinh: Na+

Máy đo hệ số ma sát bao bì


HSX: Mecmesin - Anh
model: FPT - H1 XT

LIÊN HỆ MUA HÀNG: MsPhương- 0918108938

vophuongbk@gmail.com
FPT-H1 horizontal coefficient of friction tester
- kiểm tra hệ số ma sát theo tiêu chuẩn:
BS EN ISO 8295 và ASTM D 1894 : plastic, film, sheeting
ISO 15359
- kiểm tra lực xé ( tear testing) theo tiêu chuẩn:
ASTM D 1938 - 08 ,  DIN 53363, ISO 34 - 1, ISO 12625 -12, ISO 13937, ISO 11897
-  kiểm tra lực kéo (peel testing) theo tiêu chuẩn:
FINAT 1 & 2 , AFERA 5001, ASTM D 3330,
* thông số kỹ thuât :
- loadcell: 10N và 100N
- độ chính xác: 0.1 ?%
- độ phân giải: 0.004 N - 0,04N
- Tốc độ di chuyển: 1 - 1200mm/min

* các loại kẹp:
FPT-H1 Dedicated Tester

Thứ Sáu, 25 tháng 11, 2016

MÁY XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CẶN CARBON - TANAKA

Model: ACR-6

Xuất xứ: Nhật Bản
ACR-6 Automated Carbon Residue Tester

Thông số kỹ thuật

Phương pháp kiểm traISO 6615, ASTM D189, IP 13, vv
Kiểm soát quá trìnhbởi bộ vi xử lý
Phát hiện Ignitionbằng cặp nhiệt điện vỏ bọc
Kích thước / trọng lượngĐơn vị điều khiển: 250 (W) × 360 (D) x 190 (H) mm / 7.5kg 
Oven: 190 (W) × 260 (D) x 440 (H) / 5.5kg
Điện năng tiêu thụ2.2kw
Liên hệ: Ms.Phương-0918108938
vophuongbk@gmail.com

MÁY ĐO ĐỘ NHỚT ĐỘNG HỌC TANAKA

Model: AKV-202

Xuất xứ: Nhật Bản
AKV-202 nhớt động học hệ thống đo lường

Thông số kỹ thuật

Phương pháp kiểm traLSO 3104, ASTM D445, IP71, vv
Kiểuhệ thống đo lường tự động KV ghế đầu với 2 viscometers trong 1 phòng tắm
Khoảng cách1 đến 10,000mm² / s
Viscometerssửa đổi Lanz-Zeitfuchs loại
Bath tạmcài đặt trước 25, 40, 50, 80 và 100 ° C 
(1 điểm tạm thời có sẵn như là tùy chọn giữa 20-100 ° C)
Kích thước trọng lượng / giặt khô530 (W) × 560 (D) x 930 (H) mm / 75kg
Điện năng tiêu thụ2.2kw
Thông tin đặt hàng:
Ms.Phương- 0918108938
vophuongbk@gmail.com

PHÂN TÍCH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH TRONG XĂNG DẦU TANAKA

Vui lòng liên hệ:

Ms.Phương- 0918108938
vophuongbk@gmail.com

Model: RX-620SA

Xuất xứ: Nhật Bản

RX-620SA EDXRF Sulfur Meter (12 vị trí)

Thông số kỹ thuật

Phương pháp kiểm traISO 8754, ASTM D4294-03, vv
Người tóc hung12 vị trí
Khoảng cách0,003 đến 6.00mass%
Độ lặp lại10 mg / kg (theo ASTM D4294 chỉ định) * ở 0.008mass%
Kích thước / trọng lượng560 (W) × 515 (D) x 245 (H) mm / 29kg
Điện năng tiêu thụ200W

Thứ Tư, 23 tháng 11, 2016

Máy lắc sàng rây Tyler RX-29

Thông tin đặt hàng:

Ms.Phương- 0918108938
vophuongbk@gmail.com

Máy lắc sàng rây Tyler RX-29

HSX: Tyler ( Hoa Kỳ)
Moel : RX -29 -16 (Nguồn điện 220 V)
Máy được thiết kế dùng kết nối với các loại rây có đường kính 8 hay 200mm
- dùng với 6 sàng FH (full height)
- hay dùng với 13 sàng HH ( hafl height )
- các loại rấy có kích thước lỗ từ 50mm đến 20 microm (635 Mesh)
yêu cầu bảo trì bảo dưỡng tối thiểu nhất
dùng các mẫu thôi ( heavy-duty)
bộ đếm thời gian/ đồng hồ 99 phút

Thông số:
- số lần lắc: 278
- dịch chuyển : 1''x 0.75''
- số lần đập 150

Testkit kiểm tra nhanh chlorine và pH nước trong hồ bơi

Testkit kiểm tra nhanh chlorine và pH nước trong hồ bơi

Vui lòng liên hệ:
Ms.Phương-0918108938
vophuongbk@gmail.com

HSX: Lovibond Đức
Testkit: POOLTESTER

Đo nhanh clorine 0.1 - 3.0 mg/l
pH : 6.8 - 8.2
Code: 151600

Đo nhanh clorine 0.5 - 6.0 mg/l
pH : 6.8 - 8.2
Code: 151601

Đo nhanh bromine 0.1 - 8.0 mg/l
pH : 6.8 - 8.2
Code: 151604

Đo nhanh oxy
0.1 - 10 mg/l
pH : 6.8 - 8.2
Code: 151605

Đo nhanh đồng 0.1 - 1.0 mg/l
pH : 6.8 - 8.2
Code: 155190

Đo nhanh biguanide (PHMB) 10 - 100 mg/l
Hydroden Peroxide H2O2  5-50mg/l
pH : 6.8 - 8.2
Code: 156100

MÁY ĐO pH SD50 Lovibond

Thông tin đặt hàng:

Ms.Phương- 0918108938
email: vophuongbk@gmail

MÁY ĐO pH SD50 Lovibond
model: SD50 pH
HSX: Lovibond - Đức
thông số kỹ thuật;
- khoảng đo: 0 - 60 oC
                     0 - 40 pH
-Độ phân giải : 0.01 pH
- Độ chính xác: +/- 0.05 pH
- Độ phân giải nhiệt độ : 0.1oC
-Chính xác : +/- 1oC
- Chọn đơn vị : oC/ oF
- Chọn loại điệm pH: pH 7.00 hoặc 6.86
- Hiệu chuẩn ; 1, 2 hoặc 3 điểm (tự độn nhận diện dung dịch đệm)
- Bộ nhớ: time và date display/ stamp với 25 kết quả
- Tự động bù trừ nhệt độ
- Màn hình: LCD 22x22 mm
- Nguồn điện :2 x CR 2032 pin
- Auto - off : sau 8 phút không xài máy
- Conformity : CE
Cung cấp kèm theo:
- máy chính trong hộp nhựa
- 2 pin
- dấy đeo
- HDSD
-pH đệm 4, 7, 10 (dạng viên) (10 viên/ mỗi loại)